--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đắm
Your browser does not support the audio element.
+
Sink (a ship)
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
đánh đắm
:
Sink (a ship)
+
mê mê
:
all over
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
uncloak
:
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
+
bát ngát
:
Vast, immense, limitlesscánh đồng bát ngátAn immense field